Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Súc vật

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
animal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

beast

Xem thêm các từ khác

  • Sung túc

    tính từ, abundance, competence, rich, well-to-do
  • Suy lý

    Động từ, reasoning, to vason
  • Suy tính

    calculate., consideration
  • Suy vi

    weaken, grow weaker., downturn, thể lực suy vi, one's streght grows weaker.
  • Tá điền

    danh từ., tenant-farmer, tenant, tenant farmer.
  • Tác nhân

    danh từ., agent, factor influence, agent., tác nhân axit hóa, acidulating agent, tác nhân chống kết khối, anti-caking agent, tác nhân chống...
  • Vạch trần

    Động từ, debunk, to expose, to uncover
  • Tiền sử

    danh từ, tính từ, case history, prehistory, prehistorical, prehistoric
  • Tác phong

    danh từ., style, style of work, manners.
  • Tiêu điều

    tính từ, depression, stagnation, desolate
  • Tiêu hóa

    Động từ, digest, peptic, to digest, danh từ digestion
  • Ước

    Động từ, divisor, wish, to wish, to estimate, to approximate, to guess
  • Tái bút

    danh từ., postscript, postscript.
  • Ước muốn

    Động từ, desire, to wish, would like
  • Uống

    Động từ, drink, drink, to drink, cơ cấu tự động rót nước uống, drink dispense, đồ uống chuẩn bị sẵn, ready-to-drink, đồ...
  • Ương ngạnh

    tính từ, headstrong, stubborn; seft-willed
  • Uy tín

    danh từ, reputation, credit, prestige, reputation, prestige
  • Ủy viên

    Danh từ: member of a committee, committee meeting, committee member, trade commissioner, member
  • Uyên bác

    tính từ, erudite, erudite
  • Tiếng lóng

    danh từ, jargon, lingo, slang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top