Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sườn tăng cường

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reinforcing rib
rib
stiffening rip
strengthening rib

Xem thêm các từ khác

  • Sườn tích

    deluvial deposit, diluvium, eboulis, eluvion, hill debris, hillside waste, talus deposit, talus pile
  • Sườn trước

    leading edge, sườn trước xung, pulse leading edge
  • Sườn vòm

    arch rib, batter, cant, haunch, haunched, inclination
  • Sườn vòng cung

    arch form
  • Ngôn ngữ gọi tự động

    automatic call language (acl), automatic call language
  • Ngôn ngữ hàm

    functional language
  • Ngôn ngữ hình thức

    format language, formal language
  • Ngôn ngữ hỏi

    database language, ql (query language), query language, ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - ngôn ngữ hỏi cấu trúc, relational database...
  • Nhựa silicon

    silicon, silicone resin, silicone resin
  • Nhựa tẩm cáp

    cable compound
  • Nhựa than cốc

    coke-oven tar
  • Nhựa than đá

    coal tar, coal-tar pitch, gas tar, pitch, tar, tar pitch, dầu nhựa than đá, coal tar pitch, men nhựa than đá, coal tar enamel, napta nhựa than...
  • Nhựa thiên nhiên

    true resin, natural resin, natural gum
  • Nhựa thơm

    balm, balsam, nhựa thơm pêru, peru balsam
  • Nhựa thông

    pine resin., cellophane, colophony, common resin, gum, pine resin, pine tar, rosin, rosin pitch, turpentine, white resin, dầu nhựa thông, pine tar...
  • Sườn xe

    hull, frame-chassis
  • Sương

    Danh từ: dew, dew, cỏ ướt sương, grass wet in dew
  • Sương giá

    danh từ, frost, hoar frost, frost
  • Sương mù

    danh từ, fog, haze, mist, smog, vapour, mist, fog, làn sương mù nhiệt, heat haze, máy đo sương mù, haze meter, chất đống sương mù,...
  • Sương mù nhẹ

    haze, mist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top