Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sắc chỉ

Thông dụng

Tính từ
royal ordinance

Xem thêm các từ khác

  • Đèn kéo quân

    như đèn cù
  • Sắc chiếu

    danh từ, royal proclamation
  • Đen kịt

    black, inky-black
  • Sắc đẹp

    danh từ, beauty, glamour
  • Đèn lồng

    decorative multi-coloured lantern, treo đèn lồng trong dịp tết, to hang decorative multi-coloured lanterns in celebration of tet
  • Đèn lửa

    như đèn đóm
  • Đền mạng

    pay retributive compensation for a murder
  • Sắc dục

    concupiscence, lust.
  • Sặc gạch

    (thông tục) stretch one's powers, be fully stretched., vomit blood., very exhausting, very exacting., làm sặc gạch mà chưa xong, to stretch one's...
  • Đèn nê ông

    như đèn ống
  • Sắc giới

    the world of appearances.
  • Đến ngày

    due, mature, near her time, nợ đã đến ngày đâu mà đòi, the debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment, hóa đơn...
  • Đen nghịt

    very crowed, overcrowed
  • Đen ngòm

    picth-black, picth-dark
  • Sắc mắc

    xem xắc mắc
  • Sắc mạo

    (y học) habitus.
  • Đèn nhang

    lamp and joss-stick; cult
  • Sắc mặt

    danh từ, face, complexion, countenance
  • Đen nhánh

    shining black
  • Sặc mùi

    (thường sặc mùi). reek of., sặc mùi rượu, to reek of alcohol., hơi thở sặc mùi tỏi, one's breath reeks of garlic.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top