Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sổ

Thông dụng

Danh từ
vertical stroke
register, book
Động từ
to cross, to cross out
to escape
to undo, to spilt
to be overgrown

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sọ

    Thông dụng: danh từ, skull
  • Sớ

    Thông dụng: danh từ, petition to the king
  • Sờ

    Thông dụng: Động từ, to touch, to feel
  • Sở

    Thông dụng: danh từ, service, office
  • Sợ

    Thông dụng: Động từ: to fear; to be afraid/fearful/nervous of somebody/something,...
  • Định thần

    Thông dụng: compose oneself.
  • Định tính

    Thông dụng: danh từ, qualitative
  • Sơ bộ

    Thông dụng: tính từ, preliminary
  • Đinh tráng

    Thông dụng: (từ cũ) able-bodied young man.
  • Đình trệ

    Thông dụng: be in a state of stagnation, stagnate, be stagnant., công việc kinh doanh đình trệ, business was...
  • Sơ cảo

    Thông dụng: first draft
  • Đính ước

    Thông dụng: be engaged to each other.
  • Sơ cấp

    Thông dụng: danh từ, tính từ, primary
  • Định vị

    Thông dụng: Động từ, to locate
  • Đinh vít

    Thông dụng: screw.
  • Sổ chi

    Thông dụng: (kế toán) book of charges
  • Dịp

    Thông dụng: Danh từ: occasion; chance; opportunity, lỡ dịp, to miss the...
  • Díu

    Thông dụng: (địa phương) xem nhíu
  • Dìu

    Thông dụng: Động từ, to lead by the hand
  • So dây

    Thông dụng: (âm nhạc) tune (a strong instrument).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top