Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sở nguyện

Thông dụng

Danh từ
wish

Xem thêm các từ khác

  • Đỗ đạt

    Thông dụng: pass examinations, graduate (nói khái quát)., học nhưng không mong đỗ đạt gì, to study...
  • Đó đây

    Thông dụng: everywhere., Đi khắp đó đây, to travel evrywhere.
  • Đỡ dậy

    Thông dụng: help (somebody) stand up (sit up).
  • Đỡ đẻ

    Thông dụng: deliver (a woman in childbirth).
  • Đỏ đen

    Thông dụng: gambling., say mê cuộc đỏ đen, to be very fond of gambling.
  • Đỏ đèn

    Thông dụng: light up., Đã đến lúc đỏ đèn, it is time to light up., Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn,...
  • Số phận

    Thông dụng: destiny, fate, lot
  • Đỏ đọc

    Thông dụng: quite red.
  • Đổ đồng

    Thông dụng: on the average., tính đổ đồng mỗi người được 5 000 đồng, on the average each head...
  • Sơ sơ

    Thông dụng: xem sơ (láy)
  • Đồ giả

    Thông dụng: counterfeit; imitations., Đồ giả da, imitation leather.
  • Sờ sờ

    Thông dụng: tính từ, obvious, conspicuous
  • Sờ sợ

    Thông dụng: xem sợ (láy)
  • Đô hộ

    Thông dụng: Động từ, to dominate; to control; to rule
  • Dở hơi

    Thông dụng: tính từ, cracked; oddish
  • Đổ hồi

    Thông dụng: roll., trống đồng đổ hồi một lúc lâu, drums roll for a long time.
  • Sổ thu

    Thông dụng: (kế toán) book of receipts
  • Đổ lỗi

    Thông dụng: impute the blame (to someone).
  • Đỡ lời

    Thông dụng: answer in another's stead, answer on another's behalf., tôi xin đỡ lời cụ tôi cảm ơn ông,...
  • Đỏ lòm

    Thông dụng: gaudy red.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top