- Từ điển Việt - Anh
Sự ướp muối
|
Thực phẩm
Nghĩa chuyên ngành
salting
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
curing
- sự ướp mưối cho gia đình tại chỗ
- domestic curing
- sự ướp muối có dịch đường
- syrup curing
- sự ướp muối gia đình
- domestic curing
- sự ướp muối hàng xuất khẩu
- export curing
- sự ướp muối khô
- dry curing
- sự ướp muối khô
- dry curing process
- sự ướp muối nhanh
- quick curing
- sự ướp muối nhanh
- rapid curing
- sụ ướp muối nóng
- hot pickle curing
- sự ướp muối ớt
- pickle curing
- sự ướp muối theo chế độ đã định trước
- schedule curing
- sự ướp muối trạng thái nhũ tương
- emulsion curing
- sụ ướp muối trộn đều
- mixed curing
- sự ướp muối trong bao
- casing curing
- sự ướp muối trong chân không
- vacuum curing
- sự ướp muối trong hộp
- box curing
- sụ ướp muối trong thiết bị khuấy trộn
- mixer curing
- sự ướp muối trong thùng
- barrel curing
- sự ướp muối trong thùng
- tank curing
- sự ướp muối trong thùng
- vat curing
- sự ướp muối ướt
- tank curing
- sự ướp muối ướt
- vat curing
salination
salt curing
salting
Xem thêm các từ khác
-
Sữa khô
dried milk, milk powder, dried milk, dry milk, milk solids, milk-powder, powdered milk -
Sữa phân lập
skimmed milk, separated milk, skimmed milk, bột sữa phân lập, skimmed-milk powder -
Axit butyric
butyric acid -
Axit cloric
chloric acid -
Axit folic
folic acid -
Axit linoleic (axit béo chính)
linoleic acid -
Axit malic
malic acid, malic acid -
Axit phytic
phytic acid -
Axit thực phẩm
edible acid, edible acid -
Axit xitric
citric acid -
Bã chưng cất
distillery residue, still residue -
Bã ép (hoa quả bia rượu)
pomace -
Ngành công nghiệp rượu bia
brewing industry -
Ngành công nghiệp xay sát
milling industry -
Ngành nông doanh
agrobusiness -
Ngành trồng cây lương thực
filed husbandry -
Ngành trồng cây ngũ cốc
grain husbandry -
Ngành trồng trọt
arable farming -
Ngành trồng trọt ngũ cốc
arable farming -
Sự xông khói
smokeless zone, fumigation, smoking shrinkage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.