Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự kéo

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

draft

Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng [[tải.]]

Giải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.

drag
draught
draw
drawing
grappling
growing
haulage
hauling
hitch
pluck
pull
pulling
straining
stretch
tension
tow
towing
traction
trailing
tug
tugging

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

haulage
tow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top