Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự phân

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

division
sự phân bố lưu lượng
division (ofdischarge)
sự phân chia bản thảo
manuscript division
sự phân chia hoàn toàn
completing division
sự phân chia phổ
spectrum division
sự phân chia quỹ đạo
orbit division
sự phân chia tần số
frequency division
sự phân chia thang biểu
division (ofa scale)
sự phân chia thời gian
time division
sự phân chia điện áp
voltage division
sự phân công lao động
division (oflabour)
sự phân công lao động
division of labor
sự phân khoảng tỉ lệ
scale division
sự phân thời
time division
sự phân vùng hành chính
administrative division
sự phân vùng khí hậu
division into climatic region
sự phân vùng xây dựng
division into building region

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

room assignment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top