Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự phân cực

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

bias

Giải thích VN: Điện thế một chiều trên mạch nhập của đèn điện tử vào các phần tử của transitor tương tự như sự phân cực giữa cực phát bản [[cực.]]

sự phân cực lưới
grid bias

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

polarisation
sự phân cực điện
electric polarisation
polarity
polarity reversal
polarization

Giải thích VN: Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ được định bởi vị trí thực của anten., sự hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng chung quanh cực dương ngăn khỏi tác dụng hóa [[học.]]

sự phân cực ánh sáng
polarization of light
sự phân cực anot
anodic polarization
sự phân cực cảm ứng
induced polarization
sự phân cực catot
cathodic polarization
sự phân cực catốt
cathode polarization
sự phân cực chéo
cross polarization
sự phân cực của pin
cell polarization
sự phân cực của sóng
wave polarization
sự phân cực dị thường
abnormal polarization
sự phân cực dọc
vertical polarization
sự phân cực elip
elliptical polarization
sự phân cực iôn
ionic polarization
sự phân cực kép
dual polarization
sự phân cực ngang
cross-polarization
sự phân cực ngang
horizontal polarization
sự phân cực quang
optical polarization
sự phân cực quay
rotary polarization
sự phân cực tăng dần
mounting polarization
sự phân cực thẳng góc
orthogonal polarization
sự phân cực thẳng đứng
vertical polarization
sự phân cực tròn
circular polarization
sự phân cực tròn của ánh sáng
circular polarization of light
sự phân cực tròn quay phải ( tuyến trụ)
right-hand circular polarization
sự phân cực trực giao
orthogonal polarization
sự phân cực từ
magnetic polarization
sự phân cực tự phát
spontaneous polarization
sự phân cực tuyến tính
linear polarization
sự phân cực xiên
slant polarization
sự phân cực đĩa từ
magnetic polarization
sự phân cực điện
electric polarization
sự phân cực điện phân
electrolytic polarization
sự phân cực điện tử
electronic polarization
sự phân cực định hướng
oriental polarization
polarizering

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

polarization

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top