- Từ điển Việt - Anh
Sự sửa lỗi từ xa
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
remote debugging
Xem thêm các từ khác
-
Sự sửa lỗi tương tác
interactive debugging -
Sự sửa lỗi về phía trước
fec (forward error correction) -
Sự sửa sai
error correction -
Sự sửa tạm
soft patch -
Khung cánh cửa sổ
sash -
Khung cảnh đồ họa
gc (graphics context), graphics context (gc) -
Khung cảnh họa
gcontext (graphics context) -
Hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
netpars (network performance analysis and reporting system), network performance analysis and reporting system (netpars) -
Khung che biến cố
event mask -
Khung Chia Chính-MDF
mdf (main division frame) -
Khung chiếu
projection viewport -
Hệ thống báo hiệu truy cập số
digital access signaling system (dass) -
Hệ thống bảo mật
privacy system, security system -
Khung chuyển tiếp khung
frame-relay frame -
Hệ thống BCD
binary-coded decimal system -
Hệ thống bị quản lý
managed (open) system -
Hệ thống bìa đục lỗ
punch-card system (pcs), giải thích vn : một hệ thống nhập dữ liệu đã lạc hậu trên máy tính , trong đó xử dụng các bìa... -
Hệ thống biên dịch
compiler system -
Hệ thống biên dịch và diễn dịch
compilation and interpretation system (comis) -
Hệ thống biên dịch và phiên dịch
comis (compilation and interpretation system)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.