- Từ điển Việt - Anh
Sự tổng hợp
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aggregation
sintering
synthesis
- sự tổng hợp âm thanh
- audio synthesis
- sự tổng hợp ảnh
- image synthesis
- sự tổng hợp chương trình
- program synthesis
- sự tổng hợp cộng tính
- additive synthesis
- sự tổng hợp dạng sóng
- waveform synthesis
- sự tổng hợp hệ thống
- network synthesis
- sự tổng hợp hữu cơ
- organic synthesis
- sự tổng hợp mạng
- network synthesis
- sự tổng hợp nghệ thuật
- synthesis of arts
- sự tổng hợp qua lọc
- filter synthesis
- sự tổng hợp tần số
- frequency synthesis
- sự tổng hợp thời gian
- time synthesis
- sự tổng hợp tiếng nói
- speech synthesis
- sự tổng hợp tín hiệu
- signal synthesis
- sự tổng hợp trừ
- subtractive synthesis
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
synthesis
Xem thêm các từ khác
-
Sự tổng hợp tần số
frequency synthesis -
Năm thủy văn
hydrologic year, hydrological year, water yard, water year -
Năm tinh tú
sidereal year -
Nằm trên một mặt phẳng
hold at a plane -
Nằm trong băng hà
englacial enginery -
Nằm trong khoảng từ
range from -
Nằm trong phạm vi của
fall within the scope of -
Năm tropic
equinoctial year, tropical year -
Năm trung bình
average year, mean year -
Nam tước
baron., baron -
Năm vũ trụ
sidereal year, synodic year -
Năm vũ trụ (365 ngày 6 giờ 10 phút)
sidereal year -
Nam-đông nam
south-southeast -
Nam-đông nam (la bàn)
south-southeast -
Nam-tây nam
south-southwest -
Nam-tây nam (la bàn)
south-southwest -
Nan
difficult., fillet, shape, tiến thoái lưỡng nan, to be in a dilemma. -
Nan (đạn)
chip -
Ăng ten chữ V
v antenna, vee antenna, v-shaped antenna -
Sự tổng hợp tiếng nói
speech synthesis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.