Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Song tinh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

macle
macled
twin
song tinh dạng thấu kính
lenticular twin
song tinh kế tiếp
juxtaposition twin
song tinh không kết hợp
incoherent twin
song tinh phát triển
growth twin
song tinh xuyên nhau
penetration twin
tấm song tinh
twin lamella
twin crystal
twining

Xem thêm các từ khác

  • Sóng tĩnh tiến

    surge, wave of translation, progressive wave
  • Sóng TM

    e wave, electric wave, tm wave, transverse magnetic wave
  • Sóng to

    heavy seas, billow
  • Sóng tới

    forward wave, incident wave, ingoing wave
  • Vữa trát

    pointing, plaster, plaster mortar, render, stuff, chấm vữa ( trát ), plaster dot, lớp vữa trát, plaster coat, lớp vữa trát lót, primary...
  • Cọc neo

    belaying cleat, cleat, anchorage, anchor, anchor pole, bollard, pile anchor, pile dolphin, giải thích vn : một vật mà có một vật khác bị...
  • Cọc nghiêng

    raking pile, raking pipe, sloped pile
  • Cọc nhồi bê tông

    cast in place foundation pile, cast-in-site concrete pile, cast-in-situ concrete pile, in-situ concrete pile
  • Liên kết mộng

    mortise joint, tenon joint, tongue-and-groove joint
  • Liên kết mộng nghiêng

    splice joint, scarf
  • Liên kết mộng răng

    cogging, dapped joint
  • Liên kết nêm

    dowelled joint, keying, wedge bonding, giải thích vn : một kỹ thuật liên kết nén nhiệt trong đó một công cụ hình nêm ấn một...
  • Liên kết ngang

    cross bond, cross connection, cross tie, cross-link, cross-linking, cure, chất liên kết ngang, cross-linking agent, sự ( tạo ) liên kết ngang...
  • Liên kết ngược

    back link, reverse link, uplink
  • Liên kết nguyên tử

    atomic binding, atomic bond
  • Sóng triều

    eagre, tidal undulation, tidal wave, giới hạn truyền sóng triều, tidal wave limit, sóng triều ( theo tuần trăng ), lunar tidal wave, sự...
  • Sóng trôi

    drift wave, ionospheric wave, sky wave, dominant wave, giải thích vn : sóng điện phát ra từ một an-ten vô tuyến hướng lên trời .
  • Song trụ

    bi-cylinder, cylindrical wave, hàm sóng trụ tròn, circular cylindrical wave function
  • Sóng trực tiếp

    direct wave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top