Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tấm sản xuất hàng loạt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

common panel
ordinary plate
ordinary slab

Xem thêm các từ khác

  • Đơn vị thể tích

    cubic measures, unit of volume, volume unit
  • Phần đuôi

    afterbody, point (end), tang, taper, trailer, tail, phần đuôi ( mã kết thúc ) lớp kết nối dữ liệu, data link layer trailer (dlt), phần...
  • Đơn vị thiết bị

    equipment unit, unit, unit of equipment, đơn vị thiết bị cơ bản, basic device unit (bdu), đơn vị thiết bị cơ bản, bdu (basicdevice...
  • Đơn vị thông báo

    message unit, message unit (mu), mu (message unit)
  • Đơn vị thông tin

    bit, information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit (biu), đơn vị...
  • Đơn vị thông tin cơ bản

    b (bit) bit, basic information unit, basic information unit (biu), biu (basic information unit)
  • Phần ghép chồng

    end lap, lap
  • Phân giác

    (toán học ) Đường phân giác bisector, bisectrix, bisect, bisecting, bisector, bisector of an angle, bisectrix, phân giác của một góc, bisector...
  • Phân giải

    Động từ., classify, cleave, decompose, decomposition, disassembly, dissociation, lysogenic, resolution, resolve, to conciliate, to mediate. (oh),...
  • Tấm tăng cứng

    batten plate, bracing panel, bracing slab, cleat, plate stiffener, reinforcing plate, stiffening slab
  • Tấm thạch cao

    gypsum board, gypsum panel, gypsum plank, gypsum plasterboard, tấm thạch cao chống cháy, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao phủ, gypsum...
  • Cạc nhớ

    cache, cache memory, memory card, memory card (e.g. pcmcia), giải thích vn : một khối bộ nhớ lưu trữ những dữ liệu được dùng thường...
  • Đơn vị tiền tệ

    currency unit, currency unit, monetary unit, money terms, unit of money, đơn vị tiền tệ châu Âu, european currency unit (ecu), đơn vị tiền...
  • Đơn vị tiền tệ châu Âu

    european currency unit (ecu), european currency unit-ecu, european currency unit
  • Đơn vị tiền tệ quốc tế

    international monetary unit-imu
  • Đơn vị tính bằng insơ vuông

    per square inch (psi)
  • Đơn vị tĩnh điện

    electrostatic units, electrostatic unit, đơn vị tĩnh điện tuyệt đối, absolute electrostatic unit
  • Đơn vị tính toán châu Âu

    european unit of account-eua, european unit of account
  • Đơn vị tính toán dựa trên vàng

    gold unit of account-gua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top