Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tằng tôn

Thông dụng

Danh từ
great-grandchild

Xem thêm các từ khác

  • Dưa hành

    pickleed welsh onion.
  • Tanh

    danh từ., tính từ., phó từ., tire-hoop., fishy, stinking., utterly, absolutely.
  • Dưa hồng

    chinese melon.
  • Tanh bành

    tính từ., topsy-turvy.
  • Tanh hôi

    tính từ., stinking.
  • Tạnh ráo

    Động từ., to get dry.
  • Dưa leo

    danh từ, cucumber
  • Đưa ma

    như đưa đám
  • Khuyên nhủ

    admonish lovingly., admonish, vợ chồng khuyên nhủ nhau, husband and wife admonish each other lovingly.
  • Đưa mắt

    throw a knowing look to., chú bé định đưa tay lên ngoáy mũi nhưng thấy mẹ đưa mắt vội rút lại, the little boy was about to pick...
  • Dưa món

    vegetable pickles.
  • Dưa muối

    pickles and salt, poor foods., bữa cơm dưa muối, a meal with poor foods, a meager meal.
  • Đùa nghịch

    Động từ, to play
  • Táo bạo

    tính từ., bold, reckless, daring
  • Đua ngựa

    horse-race
  • Tao đàn

    danh từ., literary coterie.
  • Đùa nhả

    make to familiar jokes.$đũa, chopstick., rod (xem đũa khuấy)., spoke (of a wheel)., Đũa bằng ngà, ivory chopsticks.
  • Dua nịnh

    Động từ, to flatter; to adulate
  • Tạo giao

    Động từ., to cross.
  • Dừa nước

    nipa (cây).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top