- Từ điển Việt - Anh
Tổ chức
|
Thông dụng
Động từ
- to establish, to set up
- to organize
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
contexture
create
institute
organize
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
body
machine
machinery
organization
- bảng tổ chức
- table of organization
- biểu đồ tổ chức
- organization chart
- chi phí tổ chức
- organization cost
- chi phí tổ chức
- organization expense
- giá trị của tổ chức
- organization value
- hội, tổ chức nghề nghiệp
- trade organization
- người chịu trách nhiệm thực thụ của một tổ chức
- titular head of an organization
- phân tích tổ chức và phương pháp
- organization and methods analysis
- phương pháp và tổ chức
- organization and method
- sự tổ chức nhận thầu xây dựng
- building contract organization
- Tổ chức (có) dạng (chữ) M
- M-form organization
- tổ chức bá theo mô thức chức năng
- functional type sales organization
- tổ chức bán hàng
- distribution organization
- tổ chức bán hàng tập trung
- centralized sales organization
- tổ chức bao trùm
- umbrella organization
- tổ chức bảo vệ người tiêu dùng
- consumer organization
- Tổ chức cà phê Quốc tế
- International Coffee Organization
- Tổ chức các nước Châu mỹ
- Organization of American States
- Tổ chức các nước Châu Mỹ (thành lập năm 1948)
- Organization of American States
- Tổ chức các nước Trung Mĩ
- Organization of Central American States
- Tổ chức các nước Trung Mỹ (thành lập năm 1951)
- Organization of central American States
- tổ chức chính thức
- formal organization
- tổ chức có cơ hội việc làm đồng đều
- equal-opportunity organization
- tổ chức có cơ hội việc làm đồng đều (cho tất cả mọi người)
- equal-opportunity organization
- tổ chức công nghiệp
- organization of industry
- tổ chức công nhân viên chức
- staff organization
- tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union organization
- Tổ chức dạng U
- U-form (unitaryform) organization
- tổ chức dịch vụ
- service organization
- tổ chức doanh lợi
- profit-making organization
- tổ chức doanh lợi tư nhân
- private profit organization
- Tổ chức du lịch Nam Mỹ
- South American Tourism Organization
- tổ chức du lịch thế giới
- World Tourism Organization
- tổ chức dự thi
- entering organization
- tổ chức hạch toán
- accountancy organization
- tổ chức hải quan
- customs organization
- Tổ chức Hải quan thế giới
- World Customs Organization
- tổ chức hư thiết
- skeleton organization
- tổ chức không mưu cầu lợi nhuận
- non-profit-making organization
- tổ chức kinh doanh
- managerial organization
- tổ chức lao động
- labour organization
- tổ chức lao động quốc tế
- International Labour Organization
- Tổ chức Liên hiệp quốc
- united Nations Organization
- Tổ chức Liên hợp quốc
- United Nations Organization
- tổ chức Lương-Nông
- food and agriculture organization
- Tổ chức Mậu dịch Quốc tế
- International Trade Organization
- Tổ chức Minh ước Bắc Đại Tây Dương
- North Atlantic Treaty Organization
- tổ chức ngành dọc
- line organization
- tổ chức nghiệp chủ
- trade organization
- tổ chức phát triển nhanh
- municipal organization
- tổ chức phát triển nhanh
- mushroom organization
- tổ chức phi chính phủ
- non-governmental organization
- tổ chức phi doanh lợi
- non-profit organization
- tổ chức phí doanh lợi
- non-profit organization
- tổ chức phi lợi nhuận
- non profit making organization
- tổ chức phi lợi nhuận
- non-profit organization
- tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới
- World Intellectual Property Organization
- tổ chức theo chế độ tập quyền
- centralized organization
- tổ chức theo đường thẳng
- direct line organization
- Tổ chức thống nhất Châu Phi
- Organization of African Unity
- Tổ chức thống nhất Châu Phi (thành lập năm 1963)
- Organization of African Unity
- tổ chức thương mại quốc tế
- International trade Organization
- tổ chức thương mại thế giới
- World Trade Organization
- tổ chức thương nghiệp
- commercial organization
- Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
- International Standards Organization
- tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
- International Standards Organization
- tổ chức từ thiện
- charitable organization
- tổ chức tự điều chỉnh
- self-regulatory organization
- tổ chức tự điều tiết
- self-regulatory organization
- tổ chức xã hội
- social organization
- tổ chức xây dựng
- building organization
- Tổ chức Y tế thế giới
- world heal organization
- tổ chức y tế thế giới
- World Health Organization
- tổ chức đa bộ phận
- multidivisional organization
- tổ chức được miễn thuế
- exemption organization
- đồ biểu tổ chức
- table of organization
organize
sales management
service
Xem thêm các từ khác
-
Bộ sấy sơ bộ
preheater -
Bộ siêu lọc
ultrafilter -
Mỏ đá
cut stone quarry, quarry, rock pit, stone field, stone pit, stone quarry, stone-pit -
Mỏ đá vôi
lime pit, limestone pit, limestone quarry -
Mố đặc
closed abutment, grease, heavy grease, set-grease, slush -
Bộ sinh chương trình
application generator, program generation, program generator, bộ sinh chương trình báo cáo ( rpg ), report program generator, bộ sinh chương... -
Bộ sinh dữ liệu
data generator, bộ sinh dữ liệu thử, test data generator -
Bộ sinh hàm
functional generator, function generator, bộ sinh hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm biến đổi, variable function generator,... -
Bộ sinh hàm bậc thang
step function generator -
Điều vận
dispatching -
Đigitalin
digitalin -
Đigitan
digital -
Điglycol oleat
diglycol oleate -
Đihiđro sunfua
hydrogen sulfide, hydrogen sulphide, sulphuretted hydrogen -
Mô đàn hồi
elastic tissue, elastica, tela elastica -
Mỏ dạng mạch
vein deposit, vein depeter -
Mô đất
borrow, mound, soil bank, eminence -
Mỏ đất sét
clay pit, clay wetting -
Mỏ dầu
field, oil deposit, oil mine, oil pond, oil pool, oilfield, petroleum deposit, pool of petroleum -
Mỏ dầu hỏa
oil field
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.