Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tự nhiên

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
nature
Tính từ
natural

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

natural
ánh xạ tự nhiên
natural mapping
bộ sinh hàm tự nhiên
natural function generator
bội số tự nhiên
natural multiple
các tọa độ tự nhiên
natural coordinates
cận tự nhiên của một hàm
natural boundary of a function
cận tự nhiên của một hàm
natural boundary of function
chu tự nhiên
natural period
dãy số tự nhiên
series of natural numbers
giao diện ngôn ngữ tự nhiên
natural language interface
hàm lượng giác tự nhiên
natural trigonometrically function
hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên
natural language query
khoa học tự nhiên
natural philosophy
môđun của loga tự nhiên
modulus of natural logarithms
phần mềm ngôn ngữ tự nhiên
natural language software
phép biến đổi tự nhiên
natural transformation
phép chiếu tự nhiên
natural projection
phép nhân tự nhiên
natural multiplication
phương trình tự nhiên đường cong
natural equation of a curve
sin tự nhiên
natural sine
đồ thẳng hàng tự nhiên
natural alignment diagram
sự chọn tự nhiên
natural selection
sự phun tự nhiên
natural injection
sự truyền tự nhiên
natural transmission
tính lại tự nhiên
natural recalculation
triết học tự nhiên
natural philosophy
triết tự nhiên
natural philosophy
trọng lượng tự nhiên
natural density
tương đương tự nhiên
natural equivalence
đơn vị nội dung thông tin tự nhiên
natural unit of information content
đồng cấu tự nhiên
natural homomorphism

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

natural vibration

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

physical
tự nhiên nhân
physical person
tuổi thọ tự nhiên
physical life
plain

Xem thêm các từ khác

  • Tư pháp

    danh từ, judicial (branch of government), judicial affairs, justice, private law, justice, sự xét xử tư pháp, administration of justice
  • Tủ sách

    danh từ, bookcase, bookcase
  • Tư thế

    danh từ, stance, position, posture, position
  • Từ thiện

    Danh từ: charity
  • Tự tin

    tính từ, self-confident, self-confident, confident
  • Tự túc

    tính từ, self-contained, direct production, self-sufficient, self-sufficient, self-supporting
  • Tư vấn

    Tính từ: advisory, consultant, guidance
  • Cải hoa

    cauliflower, cauliflower
  • Đường hẻm

    lane, blind alley., clough
  • Tức cười

    tính từ, funny, ridiculous
  • Tức là

    that is, it means that, i.e. (that is)
  • Tục lệ

    danh từ, custom, consuetude, rule, practice
  • Tục ngữ

    danh từ, proverb, proverb
  • Tức thì

    phó từ, promptly, immediately, at once
  • Đường huyền

    (toán) hypotenuse., hypotenuse
  • Gia nhân

    (từ cũ; nghĩa cũ) house-servant, domestic staff
  • Pho tượng

    Danh từ.: statude., statue, cô ta đứng yên như pho tượng, she stands like a statue.
  • Phụ trương

    danh từ., addendum, supplement.
  • Gia súc

    danh từ., cattle, livestock, domestic fowl, cattle,...
  • Cây xăng

    filling station, petrol station., filing station
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top