- Từ điển Việt - Anh
Tay hẫng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
console
lifting arm
overhanging arm
Xem thêm các từ khác
-
Ngôn ngữ thế hệ thứ tư
fgl (fourth-generation language), fourth generation language (4gl), fourth-generation language (fgl) -
Ngôn ngữ thiết kế chương trình
pdl (program design language), program design language, program design language (pdl) -
Niêm mạc
(sinh vaật) mucous membrane., enderon, mucosa, tunica mucosa, lớp niêm mạc dạ dày, tunica mucosa ventriculi, lớp niêm mạc kết tràng,... -
Niêm phong
Động từ., seal, seal, to seal., bẻ niêm phong, break the seal, dấu niêm phong bằng chì, lead seal, dấu niêm phong chống trộm, pilfer-proof... -
Niên đại
danh từ., aeon, age, age, date ; era. -
Niên giám
Danh từ.: year book., almanac, annual, yearbook, telephone directory, yearbook, điện thoại niên giám, telephone... -
Niên giám điện thoại
dialing directory, telephone-directory tell book, telephone-directory, tel book, directory, phone book, niên giám điện thoại sắp theo nghề,... -
Niên khoản
annuity -
Niên kỷ
(ít dùng) age., data, aeon -
Tay lái
danh từ., control, handle, manipulator, pitman arm, rudder, star handle, star knob, star wheel, steering wheel, sturing wheel, helm. -
Tẩy màu
decolorisation, decolorise, decolorising, discharge, discolour -
Ngôn ngữ thủ tục
procedural language, procedure language, procedure prologue, procedure-oriented language, giải thích vn : một loại ngôn ngữ , như basic hoặc... -
Ngôn ngữ thuật toán
algorithmic language-algol, algorithmic language, ngôn ngữ thuật toán chung, common algorithmic language (comal), ngôn ngữ thuật toán hàm... -
Ngôn ngữ tổng hợp
synthetic language -
Ngôn ngữ trung gian
language neutral, intermediate language, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức ngôn ngữ trung gian, intermediate language... -
Ngôn ngữ tự bịa đặt
idiolalia -
Ngôn ngữ từ điển
thesaurus -
Ngôn ngữ tự nhiên
natural lamp, natural language, natural language (nl), nl (natural language), natural language, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface,... -
Ngôn ngữ tượng trưng
symbolic language, symbolic organization language -
Niệu nang
aliantoic sac, allantoic vesicle, allantois
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.