Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thùy

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

indent

Giải thích VN: dụ như thụt trái hay phải của dòng text so với lề giấy hay dòng text [[khác.]]

Y học

Nghĩa chuyên ngành

lobe
hội chứng thùy phôi giữa
middle lobe syndrome
thùy bán nguyệt dưới
semilunar lobe inferior
thùy bán nguyệt trên
semilunar lobe superior
thùy chẩm
end-lobe
thùy chẩm
occipital lobe
thùy gan
lobe of liver
thùy khứu
olfactory lobe
thùy thái dương
temporal lobe
thùy trán
frontal lobe
thùy trước trán
prefrontal lobe
thùy vuông
quadrate lobe
thùy đỉnh
parietal lobe
động kinh thùy thái dương
temporal lobe epilapsy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top