Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thịt lợn

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pork
bánh thịt lợn điểm tâm
pork luncheon loaf
dao cắt thịt lợn
pork-cutting saw
dao cắt thịt lợn
pork-packers saw
nhà thái thịt lợn
pork cutting-up room
thịt lợn băm viên chín
cooked pork roll
thịt lợn cắt miếng không xương
clear pork
thịt lợn giần xương
bone-in pork chop
thịt lợn giần viên
pork chop
thịt lợn hun khói
smoked pork loin
thịt lợn móc hàm
dressed pork
thịt lợn tươi
fresh pork
xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
fresh county-style pork sausage
xúc xích thịt lợn
cocktail-stye pork sausage
đầu mẩu thịt lợn
pork trimmings

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top