- Từ điển Việt - Anh
Thời gian trễ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dead time
delay
- biến đổi thời gian trễ tế bào
- Cell Delay Variation (CDV)
- CELP (Mã dự báo tuyến tính) có thời gian trễ thấp
- Low Delay CELP (LDCELP)
- chỉ thị thời gian trễ quá giang
- Transit Delay Indication (TDI)
- chọn thời gian trễ quá giang
- Transit delay Selection (TDS)
- chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang
- Transit Delay Selection and Identification (TDSAI)
- méo do thời gian trễ
- time delay distortion
- thời gian trễ (của tín hiệu)
- time delay
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
- thời gian trễ khẳng định xóa
- Clear Confirmation Delay (CLCD)
- thời gian trễ khứ hồi
- Round Trip Delay (RTD)
- thời gian trễ quá giang tối đa cho phép
- Maximum Acceptable Transit Delay (MATD)
- thời gian trễ quản trị trung bình
- Mean Administrative Delay (MAD)
- Thời gian trễ tối đa dự kiến - Đầu xa tới nội hạt
- Expected Maximum Transit Delay Remote - To - Local (ERL)
- thời gian trễ xếp hàng
- Queuing Delay (QD)
- thông báo thời gian trễ quá độ toàn trình
- End-To-End Transit Delay Notification (EETDN)
- tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi
- Total Call Connection delay (TCCD)
delay period
lag time
time delay
Xem thêm các từ khác
-
Bệnh ghẻ cóc
framboesia, parangi, plan -
Đầu kẹp cáp
binder, cable clamp, socket -
Dấu kẹp chì
lead seal -
Đầu kẹp dưong
plus terminal, positive terminal -
Đầu kẹp nối đất
earth clamp, earth clip, earth terminal, ground clamp, ground clip, ground terminal -
Dấu kết thúc
end mark, end mark (em), terminator, closing tick -
Dấu kết thúc băng
end-of-tape marker, end-or-tape marker, eot marker -
Đầu khắc có hồi tiếp
feedback cutter -
Mặt số điều hưởng
tuning dial -
Mặt số vécnê
vernier dial, giải thích vn : một mặt số điều chỉnh tốt có nút điều khiển quay 180o gây ra sự quay nhỏ nhất tên trục [[chính.]]giải... -
Mạt sơn
paint chip -
Mặt sóng
wave front, wave surface, wave-front, mặt sóng phẳng, plane wave front, mặt sóng phẳng, plane wave front -
Thời gian trộn
mixer time, mixing time, time of mixing -
Bệnh giun chỉ
craw-craw, filariasis, helminthiasis wuchereri -
Đầu khoan
bar boring, drill bit, drill carriage, drill chuck, drill head, drilling head -
Đầu khoan ba cánh
three-way bit -
Dầu khoan đá
rock bit, giải thích vn : một loại bất kì trong số các loại trục lăn hay các mũi khoan dạng trượt có các răng nhiều cạnh... -
Dầu khoáng
mineral oil, oil, dầu khoáng nhẹ, light mineral oil, dầu khoáng thô, crude mineral oil, giải thích vn : dẫn xuất của dầu ở dạng... -
Mất thăng bằng
unbalanced, over-balance -
Bệnh hoa liễu
cypridopathy, venereal disease, venereology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.