Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thời gian trễ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dead time
delay
biến đổi thời gian trễ tế bào
Cell Delay Variation (CDV)
CELP ( dự báo tuyến tính) thời gian trễ thấp
Low Delay CELP (LDCELP)
chỉ thị thời gian trễ quá giang
Transit Delay Indication (TDI)
chọn thời gian trễ quá giang
Transit delay Selection (TDS)
chọn chỉ thị thời gian trễ quá giang
Transit Delay Selection and Identification (TDSAI)
méo do thời gian trễ
time delay distortion
thời gian trễ (của tín hiệu)
time delay
thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
thời gian trễ khẳng định xóa
Clear Confirmation Delay (CLCD)
thời gian trễ khứ hồi
Round Trip Delay (RTD)
thời gian trễ quá giang tối đa cho phép
Maximum Acceptable Transit Delay (MATD)
thời gian trễ quản trị trung bình
Mean Administrative Delay (MAD)
Thời gian trễ tối đa dự kiến - Đầu xa tới nội hạt
Expected Maximum Transit Delay Remote - To - Local (ERL)
thời gian trễ xếp hàng
Queuing Delay (QD)
thông báo thời gian trễ quá độ toàn trình
End-To-End Transit Delay Notification (EETDN)
tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi
Total Call Connection delay (TCCD)
delay period
lag time
time delay
méo do thời gian trễ
time delay distortion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top