Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thợ

Thông dụng

Danh từ
workman

Xem thêm các từ khác

  • Ghìm

    Thông dụng: Động từ., to pull.
  • Thông dụng: (tiếng địa phương) undyed mark (in the cornner of a scarf...), press.
  • Thông dụng: Động từ: what., whatever., gì đó, what is it?., dẫu có...
  • Giá

    Thông dụng: danh từ., Danh từ.: price; cost., value;, bean sprouts., giá...
  • Già

    Thông dụng: old; aged; senile., cô ta có vẻ già, she is begining to look old.
  • Giã

    Thông dụng: Động từ., Động từ., to grind; to bray; to crush., to neutralize.
  • Thò lò

    Thông dụng: Động từ, to run, to be snotty
  • Giả

    Thông dụng: false; artificial; forged., to pretend; to feign., to disguise., răng giả, false teeth., giả đau,...
  • Thổ lộ

    Thông dụng: Động từ, to confess, to pour out
  • Giạ

    Thông dụng: danh từ., measure weighing about thirty kilograms of grain.
  • Thợ may

    Thông dụng: danh từ, tailor
  • Già cả

    Thông dụng: venerably old, elderly, lễ độ với người già cả, to be courteous to the elderly people.
  • Gia cầm

    Thông dụng: domestic fowls, poultry.
  • Thoả

    Thông dụng: Động từ, to be sateated, to be satisfied
  • Thoả đáng

    Thông dụng: tính từ, satisfactory
  • Thoả mãn

    Thông dụng: Động từ, to satisfy, to meet fully
  • Gia cư

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) abode., sống vô gia cư chết vô địa táng, abodeless when alive, graveless...
  • Thói

    Thông dụng: danh từ, habit, practice
  • Thôi

    Thông dụng: danh từ, Động từ, a long while, to stop, no more, ever
  • Giả định

    Thông dụng:, to suppose, to assume,, supposed ; subjunctive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top