Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thực dân

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
colonist

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

colonial

Xem thêm các từ khác

  • Thức dậy

    Động từ, wake up, to wake up
  • Hiệp tác

    (từ cũ; nghĩa cũ) co-operate., cooperation
  • Hiệp thương

    Động từ, negotiation, to negotiate
  • Thực đơn

    danh từ, mention, bill of fare, formula, menu, menu, thực đơn làm giò, sausage formula, thực đơn làm xúc xích, sausage formula, bảng thực...
  • Chính yếu

    Tính từ: main and most important, essential, primary, prime, vai trò chính yếu, a main and most important role,...
  • Chịu

    Động từ: to sustain, to bear, to accept, to owe, (to buy, to sell) on credit, to concede, to give up, to count...
  • Bánh sừng bò

    danh từ, crescent, crescent roll, croissant
  • Bánh tráng

    rice paper, (địa phương) như bánh đa, flapjack
  • Bành trướng

    Động từ: to expand, to spread, expansion, bành trướng về kinh tế, to expand economically, trào lưu dân...
  • Biểu dương

    Động từ: to show, to display, to commend, to praise, cite, cuộc biểu tình biểu dương lực lượng quần...
  • Thập kỷ

    danh từ, decade, decade
  • Bánh xèo

    danh từ, griddle cake, ravioli, rice pancake folded in half (and filled with a shrimp, meat and soya bean sprouts)
  • Bánh xốp

    Danh từ: wafer, crumpet, bánh kem xốp, an ice-cream wafer
  • Đầy tràn

    overflowing, overbrimming, overbrim
  • Thực sự

    phó từ, properly, actually, effective, really, indeed; actual, chuỗi thực sự phân kỳ, properly divergent series, cầu thực sự, effective...
  • Thức tỉnh

    Động từ, awake, to awaken
  • Thập phân

    tính từ, decimal, decimal, cách sắp xếp thập phân, decimal filing, cách đếm ( theo hệ thống ) thập phân, decimal numeration, chế...
  • Thuế thân

    danh từ, poll tax, capitation, capitation tax, head tax, poll tax, poll tax
  • Dễ

    Tính từ: easy; facile, facile, wool, nói dễ hơn làm, easier said that done
  • Dịu

    Tính từ: solf; sweet, less acute; less tense, smooth, ánh sáng dịu, solf light, làm dịu tình hình, to make...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top