Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Than củi

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
charcoal

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

char

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

charcoal

Giải thích VN: 1. Loại cacbon xốp tạo ra khi đốt các chất hữu , đặc biệt gỗ, trong môi trường [[1]] không. 2. Quá trình viết hay vẽ sử dụng vật [[này.]]

Giải thích EN: 1. a porous carbon created by heating organic material, especially wood, in an airless environment.a porous carbon created by heating organic material, especially wood, in an airless environment. 2. a writing or drawing implement made of this substance.a writing or drawing implement made of this substance.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top