- Từ điển Việt - Anh
Thanh
Thông dụng
Danh từ
- tone, pitch
- slat, piece, lear,
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bar (TV) (UK)
batten
bolster
chord
girder
ingot
lath
ledge
plank
rectangular timber
rod, bar
scale
- hình thành cặn
- scale formation
- hình thành lớp cặn
- scale formation
- hình thành vảy
- scale-coated
- sự hình thành cặn
- scale formation
- thanh nhiệt độ bách phân tuyệt đối
- absolute centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ Celsius
- centigrade temperature scale
- thanh nhiệt độ tuyệt đối
- absolute scale
- thanh độ cứng
- hardness scale
- thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính
- major scale of equal temperament
shank
slab
- thanh điện
- dielectric slab
slug
spindle
square sawn timber
squared timber
strip
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting machine
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
- strip-cutting shears
- máy tự động nắn phôi thanh
- automatic strip-straightening machine
- nhà xây thành dải
- strip building
- sự chèn thành từng dải
- strip packing
- thanh cầu chì
- fuse strip
- thanh cầu chì
- strip fuse
- thanh cầu trì
- strip fuse
- thanh chèn tường, chèn vách
- backup strip
- thanh chia dây
- fanning strip
- thanh dẫn hướng
- guide strip
- thanh lắc (của cửa lật)
- pendulum strip (pendulumslip)
- thanh nối
- connection strip
- thành phố dải
- strip city
- điện cực thanh
- strip electrode
stud
support
- giá đỡ thành bên ống
- pipe side support
- thanh chống
- lug support
- thanh chống lưng ghế
- lumbar support
- thanh chống nắp capô
- bonnet (support) stay
- thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
- board nailed to rafter end (tosupport eave)
- thanh gối
- support bar
- thanh gối, thanh tựa
- support bar
- thanh tựa
- support bar
- thanh, giá góp điện
- bus support
casing
lining
tappet
torus
vallum
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bar
Xem thêm các từ khác
-
Đá tảo cát
diatomaceous soil, diatomite, kieselguhr -
Đá tạo hình
figurate stone -
Đa tạp
manifold, variety -
Nút có bulông
pin connection -
Nút có ren
filling screw, screw plug -
Nút côn
packing cone, tapered plug -
Nút của lỗ định mức
level plug, level plug -
Nút cứng
rigid joint, giàn có nút cứng, truss with rigid joint, kết cấu có nút cứng, rigid joint structure -
Nút cuối
anchor, end node, end node (en), endpoint node, eni (end node), peripheral node, terminal node, nút cuối của len, len end node, nút cuối hỗn... -
Thanh bù
compensating bar, compensating rod, shimming rod -
Thanh cái
bus, busbar mounting, conductor rail, main, main bar, main leg, hệ thống thanh cái chính, main busbar system -
Đã tắt
killed -
Đá thạch cao
plaster rock, plaster stone -
Nút đã mài
ground stopper, ground-in stopper -
Nút dao động
nodal point of vibration, node of oscillation, node of vibration, vibration node -
Nút đầu mút
serif -
Thanh cán
catch pin, bull bar, roll bar, roll-over bar, screed, giải thích vn : một dụng cụ quay làm bằng thép , dùng để san và làm nhẵn một... -
Thanh can bằng
stabilizer link, balance bar, equalizer bar, stabilizers, giải thích vn : là cần thép gắn vào bộ phận treo để cân bằng sự lăn của... -
Thanh căng
backing, earth cover, screed, tendon, tension bar, tie, tie-rod -
Đã thấm cacbon
charred
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.