- Từ điển Việt - Anh
Thanh nối ray
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
angle bar
Bar, Angle
Bar, Joint
Bar, Splice
joint bar
joint plate
splice bar
Xem thêm các từ khác
-
Dải âm tần
audio range, audio-frequency band, audio-frequency range, low-frequency range -
Thành phẩm
danh từ, fabric, finished goods, finished stock, complete product, end-product, final goods, made-up articles, finished product, kho thành phẩm, finished... -
Thành phần
danh từ, built-up, circuit element, component, component, expansive, components, composant, composite, consist, constitution, content, fraction, ingredient,... -
Dải âm thanh
sound range, sound bar -
Đai an toàn
life belt, safety belt, safety harness, safety loop, safety strap, seat belt, bộ neo đai an toàn, safety belt anchorage, bộ căng dây đai an toàn,... -
Đai bản
plate strap, sale ring -
Mạch thắp sáng đèn
light circuit -
Mạch thi công dọc
vertical circumferential working joint -
Mạch thi công thẳng đứng
vertical circumferential working joint -
Mạch thông số tập trung
lumped circuit -
Mạch thứ cấp
circuit, secondary, ht circuit, secondary circuit, giải thích vn : mạch mang dòng điện từ cuộn thứ cấp ra mạch ngoài . -
Đai bảo hiểm
safety belt, safety harness, safety strap, seat belt -
Dải bảo vệ
guard band, protection band, protective strip, weather stripping, giải thích vn : là các dải cao su được gắn xung quanh cửa xe , khanh hành... -
Dải bên
sideband, braid, braiding, heald -
Đai bị nén
compression boom -
Mạch tích cực
active circuit -
Mạch tích hợp
chip, ic, ic (integrated circuit), integrate circuit, integrated circuit (ic), vi mạch tích hợp, integrated circuit chip, giải thích vn : một... -
Mạch tích hợp cỡ lớn
large scale integrated circuit, lsi circuit (large-scale integrated circuit) -
Thành phần cấu trúc
structural component, structural composition, structure component, thành phần cấu trúc chính, primary structure component -
Thành phần chính
key component, key element, major component, primary component, kingpin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.