Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thay đổi

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to change

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alter
PPDU của văn cảnh thay đổi
Alter Context PPDU (ACPPDU)
alteration
sự thay đổi ngưỡng động
dynamic threshold alteration
sự thay đổi tác giả
Author's Alteration (AA)
alternate
biến dạng thay đổi
alternate strain
phím ghi thay đổi
alternate record key
floating
tác động thay đổi tốc độ đơn
single speed floating action
inconstant
modification
sự thay đổi quỹ đạo
orbit modification
sự thay đổi địa chỉ
address modification
sự thay đổi đối tượng
object modification
thay đổi tập tính
behavior modification
thay đổi địa chỉ
address modification
thời gian thay đổi
modification time
thời gian thay đổi (của tệp)
modification time (ofa file, e.g.)
thông báo sự thay đổi phổ
spectrum modification notice
modify
mutate
shift shielding
to change
nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ
sensitive to change in temperature
nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết
sensitive to change in weather
thay đổi khoảng cách giữa các biểu tượng
to change the spacing between icons
thay đổi vị trí
to change the position of
to convert
to exchange
to renew
to replace
to switch
to switch over
to throw a switch
vary
quyền thay đổi của kỹ
Engineer's Right to Vary
quyền thay đổi của kỹ
Vary, Engineer's right to
thay đổi một cách tuyến tính
to vary linearly
thay đổi trong phạm vi rộng
to vary over a wide range
thay đổi trong phạm vi rộng
vary over a wide range

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

amend
modification
modify
renew
variable
chi phí thể thay đổi khả biến
variable expenses
chi phí thể thay đổi, khả biến
variable expenses
chứng khoán lãi suất thay đổi
variable-rate security
chứng khoán thu nhập thay đổi
variable yield securities

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top