Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thay đổi trạng thái

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

change of state
state change
đồ thay đổi trạng thái
state change diagram
state transition

Xem thêm các từ khác

  • Thay đổi vị trí

    to change the position of, to move, to replace, wander
  • Bán kính đường cong

    crest curve radius, curvature radius, curve radius, radius of culvature, radius of the curve, track curve radius, bán kính đường cong lõm, sag curve...
  • Bán kính electron

    electron radius, bán kính electron cổ điển, classical electron radius
  • Bán kính hạt nhân

    nuclear radius
  • Bán kính hoạt động

    radius of action, reach, serving radius
  • Bán kính hội tụ

    radius of convergence
  • Bán kính khuỷu

    crank throw, throw
  • Đầm dùi

    needle vibrator, penetrating vibrator, spud vibrator, vibrator (internal type)
  • Đầm được

    rammable
  • Dầm ghép

    built up girder, built-up beam, built-up girder, combination beam, composite girder, compound beam, compound girder, deepened beam, dầm ghép nhiều...
  • Màn hình thu từ không gian

    image and waveform monitor, off-air monitor
  • Màn hình tiêu chuẩn kép

    dual standard monitor
  • Màn hình tĩnh điện

    electrostatic screen
  • Màn hình tinh thể lỏng

    lcd (liquid crystal display), liquid crystal display, liquid crystal display (lcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, active matrix...
  • Thay thế

    barter, exchange, instead, interchange, permutation, replacement, substitute, substitution, switching, to change into second or top, to change the position...
  • Dầm giả

    conjugate beam, false beam, jesting beam, sham beam
  • Dầm giàn

    braced girder, frame girder, girder, lattice girder, trussed beam, trussed girder, cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc...
  • Dầm giằng

    bracing beam, spandrel beam, tie beam
  • Dầm gỗ

    beam (timber), edge timber, timber, timber beam, wood girder
  • Thế

    danh từ, Động từ, field, token, swear, displace, electric potential, electrostatic potential, potential function, spectral, substitute, authentication...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top