Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Cơ Điện

(356878 từ)

  • coarse deposit
  • fragmental deposit
  • rotary reamer
  • deep water deposit
  • feed pitch, giải thích vn : là khoảng cách giữa tâm của hai lỗ dao cắt gần nhau trên...
  • capillary permeability
  • spindle-shaped
  • hydrologic document
  • lobbing loam
  • lateral load, transverse load
  • slant depth, giải thích vn : khoảng cách giữa cạnh và gốc của ren khi được đo dọc...
  • tubing depth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top