Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Dệt may

(763 từ)

  • leasing reed
  • hand screen printing
  • set-up time, erection time
  • crisp, cambric, vải lanh mịn tẩm vécni, varnished cambric
  • slub, splice, giải thích vn : chỗ nối hai dây dẫn điện vào với nhau .
  • wad, shadow button
  • drafting system, drawing frame, jack truss
  • backing, lining materials
  • softening agent, tenderizing agent
  • batch, piece
  • như gặt (nói khái quát)., crop
  • garment, clothing products
  • gathering, labeling, labelling
  • knot, loop
  • drawing frame, fish, scab
  • hydroextractor, wringer
  • multifilament yarn, clipsheet
  • rumpled; tumbled; creasy., crease, crush, làm nhàu, to rumple., sự chống nhàu, crease resistance,...
  • gathering, part exchange, repossession
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top