Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuế suất

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

higher rate
rate of taxation
chế độ thuế suất zero
zero-rate of taxation
tariff
biểu thuế, thuế suất, thế tắc
single tariff
chế độ thuế quan hai cột ( hai loại thuế suất)
two column tariff system
chế độ thuế suất kép
double tariff system
chế độ thuế suất song giá
maximum and minimum tariff system
chế độ thuế suất ưu đãi
preferential tariff system
sự thống nhất thuế suất
tariff unification
thuế suất (quan thuế) đơn nhất
simple tariff
thuế suất 3 tầng
treble tariff
thuế suất ba tầng
treble tariff
thuế suất trừ
compensatory tariff
thuế suất tính bảo hộ
protective tariff
thuế suất hỗn hợp
mixed tariff
thuế suất kép
multiple scheduled tariff
thuế suất pháp định
statutory tariff
thuế suất sai biệt
differential tariff
thuế suất theo lượng
specific tariff
thuế suất thỏa thuận tổng quát
general and conventional tariff
thuế suất thống nhất
blanket tariff
thuế suất thuế quan hiện hành
tariff in force
thuế suất tối huệ quốc
most favoured nation tariff
thuế suất tối thiểu
minimum tariff (rate)
thuế suất tối ưu
optimum tariff
thuế suất tốt nhất hiện hành
best prevailing tariff rate
thuế suất trả đũa
retaliatory tariff
thuế suất ưu đãi
preferential tariff
thuế suất đa cấp
graded tariff
thuế suất đơn nhất
single-line tariff
tax rate
giảm thuế suất
tax rate reduction
thuế suất (thu theo) tỉ lệ
proportional tax rate
thuế suất (thuế) thu nhập
income tax rate
thuế suất biên tế
marginal tax rate
thuế suất pháp định
statutory tax rate
thuế suất thống nhất
flat tax rate
thuế suất thực tế
effective tax rate
thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
effective tax rate
thuế suất tối thiểu
minimum tax rate
thuế suất tối đa
maximum tax rate
thuế suất trung bình
average tax rate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top