Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuốc nổ codit

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

cordite

Giải thích VN: Loại bột cháy chậm, không khói, trong thành phần chứa nitrocellulo nitroglycerin, dùng dầu bôi trơn làm phụ gia để độ dày tính ổn định. cócaaustrucs dây. Cũng được gọi Chất [[pyrocellulose.]]

Giải thích EN: A smokeless, slow-burning powder that consists of nitrocellulose and nitroglycerin, with petrolatum added as a thickener and stabilizer; it has a characteristic cordlike structure. Also, PYROCELLULOSE.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top