Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuốc nhuộm phân tán

Mục lục

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

disperse dyestuff

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

disperse dye

Giải thích VN: Loại thuốc nhuộm thể hòa tan phân tán vào trong nước trong quá trình nhuộm [[1]] sợi tổng [[hợp.]]

Giải thích EN: Any of various water-soluble dyes that are dispered in a water solution during the dyeing of synthetic textile fibers.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top