- Từ điển Việt - Anh
Tiền lãi
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
benefit
gains
increment
proceeds
profit
return
returns
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
benefit
earnings
interest
- bản báo cáo tiền lãi
- interest statement
- chênh lệch tiền lãi
- interest differential
- chi phí tiền lãi
- interest charge
- quyền đòi tiền lãi
- interest claim
- sổ tiền lãi
- interest passbook
- sự ghi tạm tiền lãi
- interest suspense
- sự tính toán tiền lãi
- computation of interest
- tài khoản tiền lãi
- interest account
- thuế tiền lãi gởi
- tax on deposit interest
- tiền lãi biến đổi
- variable-rate interest
- tiền lãi chậm trả
- interest for delay
- tiền lãi chưa kiếm được
- unearned interest
- tiền lãi có thể khấu trừ vào thuế
- tax-deductible interest
- tiền lãi cố định
- fixed interest
- tiền lãi còn thiếu
- back interest
- tiền lãi còn thiếu mỗi ngày
- daily interest in arrears
- tiền lãi hợp đồng quy định
- contract interest
- tiền lãi không trả trước
- advance free of interest
- tiền lãi lũy kế
- rolled-up interest
- tiền lãi lũy tiến
- graduated interest
- tiền lãi mỗi ngày
- daily interest
- tiền lãi phải thanh toán
- interest payment
- tiền lãi phát sinh tính đến ngày hạch toán
- accrual interest
- tiền lãi thực
- nominal interest
- tiền lãi trả cho công ty nhà
- building-society interest
- tiền lãi trả làm nhiều kỳ
- graduated interest
- tiền lãi từ công ty nhà
- building-society interest
- tiền lãi đã tính vào giá vốn
- interest charged to cost
- vốn hóa tiền lãi
- capitalization of interest
- vốn hóa tiền lãi
- interest charge
- đầu cơ tiền lãi
- interest arbitrage
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- interest parity condition
- điều kiện ngang giá tiền lãi
- interest period
profit
return
surplus
Xem thêm các từ khác
-
Tiện lợi
comfort, comfortable, well-organized, benefit, interest, margin, profit, redemption premium, return, serviceable, tiền lời do triển hạn thanh toán,... -
Tiên lượng
prenex, prognosis, payment, wage, wage expense, dạng tiền lượng, prenex form, tiền lương công nhật, time earning payment, chi phí tiền... -
Bộ định lượng
batcher, metering device, weighing controller -
Bộ định pha
phaser -
Bộ định tầm vô tuyến
radio range -
Bộ định thời
chronometer, clock, clock generator, switching clock, timer, bộ định thời khoảng, clock register, bộ giám sát hoạt động của bộ định... -
Bộ định thời điện tử
electronic timer -
Bộ định thời khoảng
clock register, interval timer, timing equipment -
Máy nghiền nhai
alligator, jaw crusher -
Máy nghiền phân đoạn
batch pulper -
Máy nghiền phụ
booster mill -
Máy nghiền quặng
buck, ore breaker, ore crusher -
Máy nghiền rác
garbage grinder, rubbish cutter, rubbish grinder -
Máy nghiền răng
toothed crusher, pick breaker -
Máy nghiền rung
vibrating mill, vibratory crushing, vibromill, vibrorolling mill -
Máy nghiền sấy
dryer mill -
Tiện nghi
danh từ, amenities, amenity, comfort, comfortable, convenience, comforts, conveniences, công trình tiện nghi, amenity building, biểu đồ tiện... -
Bộ định tính
qualifier, bit bộ định tính, q bit (qualifierbit) -
Bộ định vị
abut, locator, positioner, stop, bộ định vị âm thanh, sound locator, bộ định vị cáp, cable locator, bộ định vị nguồn đa năng,... -
Dịch
Động từ: to translate; to turn, to decode, to move a little, danh từ, compile, convert, interpret, shift, transform,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.