Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trừ khử

Thông dụng

Động từ
to extirpate

Xem thêm các từ khác

  • Kinh khủng

    frightful, horrible., (thông tục) with a vengeance., terrible, một tai nạn kinh khủng, a frightful accident., trời mưa kinh khủng, the rain...
  • Trú ngụ

    Động từ, to reside
  • Hải âu

    danh từ, gull; seamen
  • Hai bà trưng

    two trung sisters, hai bà trưng (the two ladies trưng) - trưng trắc and trưng nhị - meant king i and king ii in the ancient vietnamese language....
  • Trù tính

    Động từ, to plan, to intend
  • Hải cẩu

    danh từ, sea-dog; seal
  • Hai chấm

    colon.
  • Trù trừ

    to hesitate
  • Hải chiến

    naval.
  • Trưa

    danh từ, tính từ, noon, midday, day,noon
  • Hài cốt

    danh từ, bones, remains
  • Truân chuyên

    tính từ, up-and-down
  • Hài đàm

    (từ cũ; nghĩa cũ) hamour.
  • Truất phế

    Động từ, to depose, to dethrone
  • Trúc đào

    danh từ, oleander
  • Hài đồng

    (từ cũ; nghĩa cũ) infant, baby.
  • Trực giao

    tính từ, orthogonal
  • Hải hà

    Danh từ: sea and river (fig) generosity, lượng hải hà = magnanimity
  • Trực thăng

    danh từ, helicopter
  • Hãi hùng

    fearful, frightening., dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng nguyễn du, the journey on thew uneven forest path was really fearful.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top