Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tranh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
painting, picture
thatch
Động từ
to compete, to fight for

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

blink
thatching

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

compete
picture
mặt phẳng tranh (ảnh)
picture plane
sách tranh ảnh
picture book
thatch
mái tranh
thatch roofing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

avoid

Xem thêm các từ khác

  • Cần siết nụ

    knock off/on nut, nut driver or spinner, spinner handle
  • Căn số

    (toán) root., destiny, fate., gear shift shear, radical, gear level or gearstick, gearstick, giải thích vn : là cần dùng để chuyển đổi...
  • Căn số bậc hai

    root square, root, square, square root
  • Cần sửa chữa

    tumbledown
  • Cẩn thận

    Tính từ: careful, fixed carbon, precisely, imprecise, courtier, tác phong cẩn thận, a careful style of work,...
  • Dòng quang điện

    photocurrent, photoelectric current, photovoltaic current
  • Dòng quét

    scan line, scanning beam, scanning line, sweep current, thời gian dòng quét tối thiểu, minimum scan line time (mslt), tần số dòng quét, scanning...
  • Đồng quy

    concurrent, converge, converges, homocentric, convergence, các lực không đồng quy, non-concurrent forces, hệ lực phẳng đồng quy, concurrent...
  • Dòng ra

    current output, effusion, outflow channel, output current, outward flux, dòng ra dc, direct current output, dòng ra ổn định, regulated output current
  • Đống rác

    debris, refuse heap
  • Đóng rác thải

    heap, landfill, storage site, waste, waste dump, waste tip
  • Ống xả động cơ

    exhaust duct
  • Ống xả khí

    exhaust hose, exhaust pipe, purge line, vent flue
  • Ống xả nước

    dale, discharge pipe, drain, exhaust pipe, leader, sump pipe, water discharge piping, đường ống xả nước phá băng, defrost water drain line,...
  • Ống xả nước đứng

    rising main, reser
  • Ống xả nước mưa

    leader pipe, rain conductor, rain leader, rainwater leader, rainwater pipe
  • Cân thí nghiệm

    chemical balance, analytic balance
  • Can thiệp

    Động từ: to intervene, to interfere, interpose, interfere, mediation, thấy chuyện bất bình thì phải can...
  • Can thiẹp vào việc đi lại

    traffic, interference with, roads, interference with access to
  • Cần thiết

    Tính từ: indispensable, necessary, need, needfully, required, requisite, việc cần thiết, an indispensable job,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top