- Từ điển Việt - Anh
Treo
|
Thông dụng
Động từ
- to hang, to suspend
- to suspend, to put aside
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
append
floating
hanging
- bậc cầu thang treo
- hanging steps
- bậc thang treo
- hanging stairs
- băng chuyền treo đường ray đơn
- monorail with hanging cars
- cửa sổ treo
- hanging window
- dầm treo
- hanging beam
- dàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-type air cooler
- giàn giá treo
- hanging scaffolding
- giàn giáo treo
- hanging scaffold
- giàn giáo treo
- hanging stage
- giàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-type air cooler
- gối treo
- hanging bearing
- kẹp treo
- hanging clamp
- kết cấu treo
- hanging structures
- mái treo
- hanging roof
- màn chuỗi treo tự do
- free-hanging chain curtain
- máng nước treo
- hanging gutter
- máng treo
- hanging gutter
- máy kinh vĩ treo
- hanging theodolite
- ổ treo
- hanging bearing
- sắp đoạn treo
- hanging indent
- sông băng treo
- hanging glacier
- sự treo
- hanging-up
- sự treo tấm ốp
- tile hanging
- thung lũng treo
- hanging valley
- trụ treo
- hanging jambs (post)
- trụ treo
- hanging post
- trụ treo
- hanging stile
- trụ treo (của cửa)
- hanging jamb (hangingpost)
- tường chống kiểu treo
- hanging buttress
- vách treo
- hanging wall
- vòm treo
- hanging arch
- vườn treo
- hanging garden
- đèn treo
- hanging lamp
- đường ray đơn có xe treo
- monorail with hanging cars
hold
level off
overhanging
pendulous
stayed
stop
underslung
Xem thêm các từ khác
-
Cào lông
nap, un-hair, dehair, depilate -
Cạo muội than
deslag -
Cao ngất trời
towering -
Cao nguyên
Danh từ: plateau, fells, high plateau, highland, cao nguyên mộc châu, the mocchau plateau, dự án vùng cao... -
Cao nguyên (địa chất)
plateau, mức cao nguyên ( địa chất ), plateau level -
Cao nguyên biến vị
dislocation plateau -
Cao nguyên cấu trúc
structural plateau -
Cao nguyên chia cắt
broken plateau -
Cao nguyên dung nham
lava plateau -
Cao nguyên hoang mạc
desert plateau -
Cao nguyên lục địa
continental plateau -
Cao nguyên mài mòn
erosion plateau -
Dữ liệu điều khiển
control data, control data item, control driving, dữ liệu điều khiển chương trình, program control data, dữ liệu điều khiển phụ,... -
Ôxi hóa
canker, oxidate, oxidize, oxygenate, oxygenated, oxygenize -
Ôxi hóa được
oxidable, oxidizability, oxidizable -
Ôxi hóa không khí ẩm
wet air oxidation (wao) -
Ôxi lỏng
liquid oxygen, liquid oxygen (lox), lox, lox (liquid oxygen), bình chứa ôxi lỏng, liquid oxygen container, bơm ôxi lỏng, liquid oxygen pump,... -
Trét
Động từ, calk, cement, grout in, make impermeable, spread on, to caulk, to plaster, to daub, mối nối trét xi măng, cement joint -
Trét kín
calk, sealant, sealant strip, sealing, waterproofing, keo trét kín, sealing compound, lớp trét kín, sealing apron -
Cáp (sợi) quang
fiber waveguide, optical waveguide, optical-fiber cable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.