Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Va chạm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blow
tải trọng va chạm
blow stress
ứng suất va chạm
blow stress
collide
va chạm với
collide with
colliding
impact
âm va chạm
impact sound
búa va chạm
impact-testing apparatus
cảm biến va chạm
impact sensor
cấp cách âm va chạm
Impact insulation class (IIC)
chịu va chạm
impact-resistant
công do va chạm
work due to an impact
lực chống va chạm
impact strength
lực va chạm do đường không đều
impact due to track irregular
thuyết Niutơn về sự va chạm
Newtonian theory of impact
máy in va chạm
impact printer
máy thí nghiệm va chạm
impact machine
máy thí nghiệm va chạm
impact-testing apparatus
máy thử va chạm
impact testing machine
máy thử độ cứng va chạm
impact hardness tester
máy thử độ dai va chạm
impact elasticity tester
mức truyền âm va chạm
impact sound transmission level (impactsound pressure level)
năng lượng (của) va chạm
impact energy
ống giảm sự va chạm
impact pipe
sự kiểm tra va chạm
impact check
sự thử va chạm
impact test
sự thử va chạm đối đầu
alternating impact test
sự va chạm bên hông
lateral impact
va chạm kéo
impact tension
sự va chạm kéo
impact tension
sự va chạm phần đầu xe
frontal crash or impact
sự va chạm sóng
wave impact
sự va chạm đàn hồi
elastic impact
sự định mức tiếng ồn va chạm
Impact noise rating (INR)
sức bền va chạm
impact resistance
sức bền va chạm
impact strength
sức chống va chạm
impact strength
tải trọng va chạm
impact stress
tâm va chạm
centre of impact
thí nghiệm va chạm liên tục
continuous impact test
tiếng ồn va chạm
impact noise
tính đàn hồi va chạm
impact elasticity
ứng suất do va chạm
stress under impact
ứng suất kéo khi va chạm
impact tensile stress
ứng suất va chạm
impact stress
ứng suất va chạm
stress under impact
va chạm dẻo
plastic impact
va chạm không đàn hồi
inelastic impact
va chạm trực diện
head-on impact
va chạm xiên
oblique impact
đi-ốt va chạm thác quá độ thời gian
impact avalanche and transit time diode (IMPATTdiode)
định luật va chạm
law of impact
độ bền va chạm
impact resistance
độ bền va chạm
impact strength
độ bền va chạm
resistance to impact
độ bền va chạm cao
high impact strength
độ dai va chạm
impact ductility
độ dai va chạm
impact strength
kick
knock
shock
chịu được va chạm
shock-proof
va chạm mạnh
flexural shock
cực tuyến va chạm
shock polar
hệ số va chạm
shock factor
kích thích va chạm
shock-excitation
lớp sóng va chạm
shock layer
mặt (sóng) va chạm
shock (front)
mặt va chạm
shock surface
mẫu thử va chạm
shock test
năng lượng va chạm
shock energy
nhạy cảm với va chạm
sensitive to shock
nội lực va chạm
shock stress
ống thí nghiệm va chạm
shock tube
sốc không va chạm
collisionless shock
sóng va chạm
shock wane
sóng va chạm
shock wave
sự giảm va chạm
shock attenuation
sự thí nghiệm va chạm
shock test
sự thử va chạm
shock test
sự thử va chạm mẫu bị cắt
notched bar shock test
sự thử độ phân ly (độ va chạm của vệ tinh)
shock test
sự va chạm điện
electrical shock
sức bền va chạm
strength under shock
thí nghiệm uốn do va chạm
shock bending test
thiết bị giảm va chạm
shock absorber
thiết bị giảm va chạm
shock reducer
tính chịu được va chạm
resistance to shock
ứng suất va chạm
shock stress
va chạm thủy động
hydrodynamic shock
độ bền va chạm
strength under shock
độ bền va chạm
to shock
độ bền va chạm
under shock
strike

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

foul

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top