Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Việc trả tiền

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

paying
payment
tạm hoãn việc trả tiền
suspend payment (to..)
tạm hoãn việc trả tiền lại
suspend payment
tùy thuộc việc trả tiền
subject to payment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top