Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xà lan

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
barge

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

barge

Xem thêm các từ khác

  • Xa lộ

    danh từ, highway, motorway, turnpike, highway
  • Đến nơi

    about, soon, arrive, mưa đến nơi, it is about to rain
  • Xa xỉ

    tính từ, luxury, luxurious
  • Xác định

    Động từ, ascertain, established, positive, specific, to define, số liệu xác định, established data, sự kiện đã xác định, established...
  • Xác nhận

    Động từ, approve, assertions, confirm, confirmation, identification, confirm, hóa đơn được xác nhận, confirm invoice, xác nhận hợp...
  • Xác thực

    tính từ, authentic, positive, real, true, chứng thư xác thực, authentic act
  • Hướng đạo sinh

    boy scout ., boy scout
  • Xâm phạm

    Động từ, infringe, trespass, to violate
  • Xăng

    danh từ, petrol, gasoline, petrol, thuế xăng, petrol duties, trạm xăng, petrol station
  • Xấp xỉ

    tính từ, approximate, approximately, ono, approximate, about
  • Xát

    Động từ, chafe, mill, rasp, fit, rub
  • Xâu

    Động từ, string, foul, low, shoddy, to thread, to string
  • Xay

    Động từ, decorticate, dehusk, hush, mill, unhusk, grind, to grind, husk
  • Xây dựng

    Động từ, building, establish, found, raise, build, construct, các hiệp hội xây dựng và cho vay, building and loan associations, chủ công...
  • Dệt kim

    hàng dệt kim knitwear., horse trader
  • Nghề phụ

    by-trade., by-trade, household industry, side business, side work, sideline, sideline (side-line), subsidiary business, subsidiary occupation, nông hộ...
  • Xe buýt

    Danh từ: bus, bus, motor-coach, chuyến du lịch bằng xe buýt, motor-coach tour
  • Xe cam nhông

    danh từ, road haulage, truck
  • Xe cộ

    danh từ, transport, vehicles
  • Xe đò

    danh từ, passenger car, coach
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top