Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xích

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, động từ
chain

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chain
băng chuyền xích để chảy vòng
heart shackle chain
băng chuyền xích để xẻ thịt
dressing chain
băng nâng kiểu xích
chain elevator
băng tải xích
moving chain conveyor
thiết bị bài khí kiểu xích xoắn
spiral-chain exhauster
xích băng chuyền
travelling chain
xích chuyền chai lọ
bottle holder chain
xích chuyền tải
shackle chain
xích làm nguội
cold chain
xích nướng bánh
panning chain
xích thuộc gia súc
neck chain
điều khoản neo dây xích
anchor-and-chain clause

Xem thêm các từ khác

  • Xích đạo

    danh từ, equator, equator
  • Xin

    Động từ, apply for, request, to ask (for), to beg
  • Xin lỗi

    Động từ, apologize, apologize
  • Động từ, pail, string, rush, dash
  • Xoăn

    tính từ, crisp, curly
  • Vô vị

    tính từ, insipid, savourless, tasteless, insipid, colourless
  • Đền bồi

    repay someone for his favours, make good, recovery, reviver, Đền bồi công ơn cha mẹ, to repay one's parents for what they have done for one (for...
  • Hợp tuyển

    anthology., anthology, hợp tuyển văn xuôi, a prose anthology.
  • Giải thể

    Động từ., disband, disintegration, dissolution, dissolve, wind up, to disintegrate, to disband, giải thẻ tài phiệt, dissolution of financial...
  • Hớt

    Động từ: to cut; to clip; to crop; to shear, to skim; to remove, skim crop, skim, hớt tóc, to cut the hair
  • Hàng lậu

    danh từ, contraband item, contrabandage, smuggled goods, contraband goods, sự tịch thu hàng lậu, seizure of smuggled goods
  • Hư cấu

    invent, imagine (a work of fiction...)., fictitious, fictive., fictional
  • Hứa

    Động từ: to promise; to engage, promise, commit, tôi không thể hứa với anh việc ấy, i can not promise...
  • Huấn luyện

    Động từ: to train; to teach; to drill; to coach, training, train, training, huấn luyện viên, the coach; instructor,...
  • Huấn luyện viên

    coach, instructor, trainer., coach, trainer, trainer, huấn luyện viên nhảy sào, a pole-vaulting coach (instructor)., trở thành huấn luyện...
  • Húc

    Động từ: to butt; to collide; to run into, butt, hai con dê húc nhau, the two goats come full butt at each other
  • Xả

    Động từ, tap, let out
  • Xã hội

    danh từ, society, society
  • Hung hăng

    reckless, overbold., aggressive, Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng, stop being so reckless otherwise one day you'll break your...
  • Xã hội học

    danh từ, sociology, sociology
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top