Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bì sì

Taciturne et morose

Xem thêm các từ khác

  • Bì tiên

    (từ cũ, nghĩa cũ) fouet de cuir
  • Bìm

    (thực vật học) như bìm bìm Giậu đổ bìm leo tục ngữ la ruine des uns profite aux autres; au lion mort on arrache la barbe
  • Bìm bìm

    (thực vật học) liseron
  • Bìm bịp

    (động vật học) coucal
  • Bình-toong

    (thông tục) bidon
  • Bình an

    (cũng nói bình yên) en paix Cả nhà bình an toute la famille est en paix Sống bình an vivre en paix bình an vô sự sain et sauf thượng...
  • Bình bán

    (âm nhạc) un air adagio (du Vietnam du Sud)
  • Bình bút

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) rédiger Rédacteur (d\'un journal)
  • Bình bầu

    Sélectionner après discussion Bình bầu chiến sĩ thi đua sélectionner après discussion les travailleurs émérites
  • Bình bịch

    (khẩu ngữ) motocyclette; moto
  • Bình bồng

    Errer à l\'aventure (telles les plantes flottantes qui flottent au gré des flots)
  • Bình chân

    Indifférent; insensible bình chân như vại (sens plus fort) tout à fait indifférent; tout à fait insensible
  • Bình chú

    Annoter et commenter Bình chú một quyển sách annoter et commenter un livre
  • Bình công

    Discuter et apprécier les mérites (de quelqu\'un) bình công chấm điểm discuter, apprécier la journée du travail (d\'un membre de coopérative...
  • Bình cầu

    (hóa học) ballon
  • Bình cổ cong

    (hóa học) cornue
  • Bình diện

    (ít dùng) surface plane Plan Trên bình diện chính trị sur le plan politique
  • Bình dân

    Peuple Cuộc sống giản dị của bình dân la vie simple du peuple Plébien; roturier Populaire Mặt trận bình dân front populaire bình dân...
  • Bình dã

    (ít dùng) plaine Sống ở nơi bình dã vivre dans la plaine
  • Bình dị

    Simple Lời văn bình dị style simple Cuộc sống bình dị vie simple
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top