Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bình giá

Fixer le prix; évaluer
Bình giá thực phẩm
fixer le prix des denrées alimentaires

Xem thêm các từ khác

  • Bình linh

    (thực vật học) gattilier
  • Bình nhật

    d ordinaire; en temps normal, bình nhật bố tôi thích nước chè, d ordinaire, mon père aime le thé
  • Bình phóng

    (tiếng địa phương) crachoir
  • Bình phục

    se rétablir; se remettre; (thân mật) se retaper
  • Bình quyền

    Égaux en droit, Égalité en droit, nam nữ bình quyền, les deux sexes sont égaux en droit, Đòi bình quyền, réclamer l'égalité en droit
  • Bình tình

    en toute franchise, bình tình mà nói anh còn ngờ nghệch lắm, en toute franchise, je dois dire que vous êtes encore très na…f
  • Bình tĩnh

    calme; tranquille; serein; paisible, thái độ bình tĩnh, attitude calme, câu trả lời bình tĩnh, réponse tranquille, tâm hồn bình tĩnh,...
  • Bình văn

    (từ cũ, nghĩa cũ) déclamer en scandant (un texte littéraire)
  • Bình điện

    (điện học) accumulateur
  • Bình độ

    niveau, hauteur; altitude, Đường bình độ, courbe de niveau, bình độ 400, altitude 400
  • (thực vật học) courge, acculé; sans issue, (y học) qui souffre d'une rétention, (đánh bài, đánh cờ) mat; pat, (thông tục) sécher,...
  • Bí ba bí bô

    xem bí bô
  • Bí bét

    divaguer; radoter; déraisonner, bí ba bí bét, (redoublement; sens plus fort)
  • Bí bô

    babiller, trẻ em bí bô, des enfants qui babillent, bí ba bí bô, (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Bí bốp

    crépiter, lửa bí bốp, le feu crépite, bí ba bí bốp, (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Bí quẫn

    sans ressources; réduit à la misère; qui est dans la dèche; qui tombe dans la débine
  • Bím

    tresse; natte; torsade, (tiếng địa phương) sac à main, (tiếng địa phương) saisir fortement, bím tóc, tresse de cheveux; natte de cheveux;...
  • Bính

    troisième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
  • Bíu

    s'accrocher; se cramponner; s'agripper, bíu lấy cành cây, s'accrocher à une branche, bíu lấy hy vọng, se cramponner à un espoir, bíu lấy...
  • Bòm

    pan! (bruit d un coup de feu), bòm bòm, (redoublement; avec nuance de réitération)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top