Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bóng đái

(giải phẫu học) vessie

Xem thêm các từ khác

  • Bóng đè

    Cauchemar
  • Bóng đèn

    Verre de lampe Ampoule électrique
  • Bóp

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) poste de police 2 (tiếng địa phương) porte-monnaie; portefeuille 3 Presser; serrer fortement; comprimer 4 Donner...
  • Bóp bẹp

    Aplatir; écraser Bóp bẹp cái mũ aplatir un chapeau đời cha vo tròn đời con bóp bẹp vo vo
  • Bóp bụng

    Restreindre ses dépenses Supporter sans se plaindre; se résigner Bà ấy nghèo nhưng vẫn bóp bụng mà chịu không vay nợ elle est pauvre,mais...
  • Bóp chuông

    Donner un coup de timbre (de bicyclette)
  • Bóp chắt

    Faire de petites économies; économiser parcimonieusement Bóp chắt từng xu économiser parcimonieusement sou par sou
  • Bóp chẹt

    Réduire à l\'impossibilité de se développer; comprimer l\'essor; freiner; enrayer Bóp chẹt nền công nghiệp của một nước comprimer l\'essor...
  • Bóp cò

    Appuyer sur la détente (d\'une arme à feu)
  • Bóp còi

    Corner; klaxonner Bóp còi để vượt một xe klaxonner pour doubler un véhicule
  • Bóp gác

    Poste de garde
  • Bóp họng

    (nghĩa bóng) exploiter; pressurer
  • Bóp miệng

    S\'ôter les morceaux de la bouche; réduire sa ration journalière
  • Bóp méo

    Déformer; gauchir (nghĩa bóng) fausser; défigurer; falsifier; travestir Bóp méo sự thật fausser la vérité Bóp méo tư tưởng một người...
  • Bóp mũi

    Faire périr en pressant le nez (nghĩa rộng) brimer Không thể bóp mũi nó đâu on ne pourrait pas le brimer
  • Bóp mắt

    Vendre trop cher
  • Bóp mồm

    Như bóp miệng bóp mồm bóp miệng (sens plus fort)
  • Bóp nghẹt

    Étouffer; juguler; étrangler; enrayer Bóp nghẹt các tự do dân chủ étouffer les libertés démocratiques
  • Bóp nát

    Écraser; écrabouiller
  • Bóp nặn

    Pressurer Cường hào bóp nặn nông dân les hobereaux pressuraient les paysans
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top