Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bảng lảng

Confus; vague; flou
Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn huyện Thanh Quan
le crépuscule du soir jette sur le ciel sa lumière confuse
Bảng lảng
bơ lơ

Xem thêm các từ khác

  • Bảng màu

    (hội họa) palette
  • Bảng rồng

    (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national
  • Bảng tra

    Index
  • Bảng vàng

    (từ cũ; nghĩa cũ) liste des lauréats au concours national (ou au concours suprême) Tableau d\'honneur Bảng vàng thi đua tableau d\'honneur de...
  • Bảng đen

    Tableau noir
  • Bảng đá

    Ardoise (d\'écolier)
  • Bảnh chọe

    Hautain; altier; imposant Ngồi bảnh chọe trên ghế assis, l\'air altier, sur sa chaise
  • Bảo an binh

    (từ cũ; nghĩa cũ) milice; milicien; gardien de la paix
  • Bảo anh viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) garderie d\'enfants
  • Bảo ban

    Recommander; conseiller; enseigner Bảo ban con cái conseiller ses enfants Thầy bảo ban điều hay lẽ phải le ma†tre enseigne le bien et la...
  • Bảo bối

    Objet précieux Giữ như bảo bối garder comme un objet précieux (đùa cợt, hài hước) recette miraculeuse Nó giữ bí mật bảo bối...
  • Bảo chứng

    (luật học, pháp lý) cautionner
  • Bảo cô viện

    (từ cũ; nghĩa cũ) orphelinat
  • Bảo dưỡng

    (ít dùng) soigner et nourrir; subvenir aux besoins de Bảo dưỡng cha mẹ già soigner et nourrir ses vieux parents Entretenir; maintenir en bon...
  • Bảo hiểm

    Assurer Ngôi nhà này đã được bảo hiểm hoả hoạn cet immeuble a été assuré contre l\'incendie bảo hiểm xã hội sécurité sociale;...
  • Bảo hoàng

    Royaliste Bảo hoàng hơn nhà vua plus royaliste que le roi chủ nghĩa bảo hoàng royalisme Chủ nghĩa bảo hoàng cực đoan ��ultraroyalisme
  • Bảo học

    (từ cũ; nghĩa cũ) enseigner; exercer le métier de ma†tre d\'école Anh tôi bảo học ở nông thôn mon frère enseigne à la campagne
  • Bảo hộ

    Protéger Bảo hộ quyền lợi của phụ nữ protéger les intérêts de la femme chế độ bảo hộ lao động système de protection du travail...
  • Bảo kiếm

    (từ cũ; nghĩa cũ) épée précieuse
  • Bảo lãnh

    Xem bảo lĩnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top