Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bấy bá

Sans soin; négligemment
Làm ăn bấy
travailler sans soin

Xem thêm các từ khác

  • Bấy bớt

    Débile; fragile; frêle; malingre Đứa trẻ bấy bớt un enfant débile
  • Bấy chầy

    (văn chương) depuis si longtemps Bấy chầy chưa tỏ tiêu hao Nguyễn Du depuis si longtemps on n\'en a pas de nouvelles
  • Bấy lâu

    Depuis si longtemps Chờ đợi bấy lâu attendre depuis si longtemps
  • Bấy nay

    Depuis ce temps-là jusqu\'à maintenant Kể đà thiểu não lòng người bấy nay Nguyễn Du depuis ce temps-là jusqu\'à maintenant combien mon...
  • Bần bách

    (từ cũ, nghĩa cũ) d\'une grande pauvreté Cuộc sống bần bách vie d\'une grande pauvreté
  • Bần bật

    Xem bật
  • Bần cùng

    Très pauvre; pauvre et misérable; indigent En dernière ressource; sans pouvoir faire autrement; en désespoir de cause; de guerre lasse Bần cùng...
  • Bần cùng hóa

    Paupériser Bần cùng hóa giai cấp cần lao paupériser la classe des travailleurs
  • Bần cố nông

    Pauvres paysans et prolétaires des campagnes
  • Bần huyết

    (từ cũ, nghĩa cũ) anémie
  • Bần hàn

    Pauvre et dénué; misérable; miséreux cảnh bần hàn misère
  • Bần khổ

    Pauvre et misérable
  • Bần nông

    Paysan pauvre
  • Bần nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) jeune fille pauvre bần nữ thán les plaintes d\'une jeune fille pauvre
  • Bần tiện

    Sordide; ignoble; mesquin; vil Keo bẩn bần tiện avarice sordide Hành vi bần tiện vil acte (ít dùng) pauvre Cảnh bần tiện état pauvre;...
  • Bầu bán

    (mỉa mai) élire; voter
  • Bầu bí

    (thực vật học) cucurbitacées
  • Bầu bĩnh

    Rondelet; rebondi Em bé bầu bĩnh un bébé rondelet Má bầu bĩnh joues rebondies
  • Bầu chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) se porter garant Bầu chủ cho món nợ của người bạn se porter garant de la dette d\'un ami
  • Bầu cử

    Élire cuộc bầu cử élection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top