- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bẹp rúm
Xem bẹp dúm -
Bẹp tai
(mỉa mai) fumeur d\'opium; opiomane -
Bẻ bai
Critiquer; réprouver; trouver à redire -
Bẻ bão
Faire craquer les vertèbres -
Bẻ ghi
(đường sắt) aiguiller người bẻ ghi aiguilleur -
Bẻ gãy
Rompre; briser Bẻ gãy cành cây rompre une branche d\'arbre Bẻ gãy một mũi tấn công briser une attaque -
Bẻ họe
(nghĩa xấu) chercher la petite bête; criticailler -
Bẻ khục
Faire craquer ses doigts -
Bẻ lái
Tenir le volant; tenir le gouvernail; tenir le timon -
Bẻ lẽ
Opposer les arguments à ; rétorquer ; discutailler -
Bẻ quế
(từ cũ, nghĩa cũ) cueillir des lauriers au concours; réussir au concours -
Bẻm mép
Như bẻm -
Bẻo lẻo
Volubile; loquace; qui a de la faconde -
Bẽ bàng
Très confus; très honteux -
Bẽ mặt
Perdre la face -
Bẽn lẽn
Rougissant; qui a de la pudeur Một cô bé nhút nhát và bẽn lẽn une fille timide et rougissante -
Bế giảng
Clôturer une classe; déclarer terminé un cours Bế giảng lớp chính trị déclarer terminé un cours de politique -
Bế mạc
Clôturer; lever (une séance) phiên bế mạc séance de clôture -
Bế quan toả cảng
Pratiquer la politique de la porte fermée -
Bế tắc
Sans issue; dans une impasse Tình trạng bế tắc situation sans issue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.