Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bị động

Passif
Trong việc ấy anh ta chỉ đóng một vai trò bị động
dans cette affaire, il ne joue quun rôle passif
Dạng bị động của một động từ
forme passive dun verbe

Xem thêm các từ khác

  • Bịa đặt

    (thường, nghĩa xấu) như bịa Kẻ địch bịa đặt những tin sai l\'ennemi invente de fausses nouvelles Tin bịa đặt nouvelle inventée...
  • Bịn rịn

    Hésiter à se séparer Đã đến giờ ra đi nhưng anh ấy còn bịn rịn vợ con l\'heure du départ a sonné, mais il hésite à se séparer...
  • Bịp

    Duper; tromper Nó bịp anh đấy il vous dupe, mon ami ngón bịp duperie; supercherie; imposture người bị bịp dupe tên bịp dupeur; imposteur
  • Bịp bợm

    Qui escroque; qui écornifle kẻ bịp bợm escroc, aigrefin; chevalier d\'industrie; écornifleur
  • Bịp già

    Grand escroc; écumeur d\'aventures; chasseur d\'expédients
  • Bịt bùng

    Fermé hermétiquement Gian phòng cửa đóng bịt bùng la salle est fermée hermétiquement Hermétique; sans aucune lumière Câu chuyện còn bịt...
  • Bịt mũi

    Se pincer le nez Bịt mũi để khỏi ngửi mùi thối se pincer le nez pour ne pas sentir une odeur fétide
  • Bịt mắt

    Fermer les yeux; bander les yeux Bịt mắt người bị tử hình bander les yeux du condamné à mort Tromper; duper Bịt mắt người ngớ ngẩn...
  • Bọ bạc

    (động vật học) lépisme
  • Bọ chét

    (động vật học) puce; (thông tục) négresse bộ bọ chét aphaniptères họ bọ chét pulicidés
  • Bọ chó

    (động vật học) tique bọ chó múa bấc mouche du coche
  • Bọ da

    (động vật học) hanneton
  • Bọ dừa

    (động vật học) rhynchophore
  • Bọ gậy

    Larve de moustique
  • Bọ hung

    (động vật học) géotrupe; minotaure họ bọ hung scarabéidés
  • Bọ hà

    (động vật học) charan�on de patate
  • Bọ lá

    (động vật học) phyllie
  • Bọ mạt

    (động vật học) gamasus
  • Bọ mắm

    (thực vật học) pouzolzia
  • Bọ ngựa

    (động vật học) mante religieuse đít bọ ngựa (thông tục) fesses hautes họ bọ ngựa mantidés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top