Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biên dịch

Rédiger et traduire

Xem thêm các từ khác

  • Biên giới

    Frontière; limites du pays Biên giới tự nhiên frontières naturelles; limites naturelles du pays
  • Biên khu

    Confins du pays Bộ đội ở biên khu soldats aux confins du pays
  • Biên lai

    Re�u; récépissé; quittance Biên lai tiền thuê nhà re�u de loyer Biên lai của bưu điện récépissé de la poste Người chủ nợ đã...
  • Biên nhận

    Accuser réception (par écrit) giấy biên nhận accusé de réception
  • Biên niên

    Sử biên niên annales Người chép sử biên niên annaliste
  • Biên phòng

    Garder les frontières; défendre les frontières Bộ đội biên phòng soldats qui gardent les frontières; garde-frontière
  • Biên soạn

    Rédiger; composer Biên soạn quyển từ điển rédiger un dictionnaire
  • Biên thùy

    Région limitrophe; frontière
  • Biên tái

    (từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière
  • Biên tập

    Rédiger Biên tập các bài báo rédiger des articles de journal Lire et retoucher (un manuscrit pour le compte d\'une maison d\'édition) ban biên...
  • Biên tập viên

    Rédacteur Biên tập viên một tờ tạp chí rédacteur d\'une revue
  • Biên uỷ

    Membre du comité de rédaction Biên uỷ một tờ báo hàng ngày membre du comité de rédaction d\'un quotidien
  • Biên viễn

    ( từ cũ, nghĩa cũ) nơi biên viễn région frontière lointaine
  • Biên đình

    (từ cũ, nghĩa cũ) ville frontalière
  • Biên đạo

    Biên đạo múa chorégraphe
  • Biên độ

    (vật lý học) amplitude Biên độ dao động amplitude d\'oscillation
  • Biên đội

    Escadrille Biên đội máy bay chiến đấu escadrille d avions de combat
  • Biên ải

    (từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière
  • Biêng biếc

    Xem biếc
  • Biếc

    Bleu Non xanh nước biếc des montagnes vertes et des étendues d\'eau bleue biêng biếc (redoublement; sens atténué) bleuâtre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top