Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Binh lửa

Như binh hỏa

Xem thêm các từ khác

  • Binh lực

    Forces militaires; puissance militaire
  • Binh mã

    (từ cũ, nghĩa cũ) armée; forces armées thiên binh vạn mã très forte armée
  • Binh ngũ

    (từ cũ, nghĩa cũ) divers rangs de l\'armée
  • Binh nhu

    (từ cũ, nghĩa cũ) ravitaillement militaire
  • Binh nhung

    (từ cũ, nghĩa cũ) armement La guerre Phen này động việc binh nhung Nhị độ mai cette fois la guerre éclate
  • Binh nhì

    Soldat de deuxième classe; (thông tục) troufion; (tiếng lóng, biệt ngữ) deuxième pompe
  • Binh nhất

    Soldat de première classe
  • Binh pháp

    Art militaire
  • Binh phí

    Dépenses militaires
  • Binh phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) uniforme Mặc binh phục en uniforme
  • Binh quyền

    Autorité militaire; pouvoir militaire
  • Binh sĩ

    Soldat; homme de troupes; combattant
  • Binh thuyền

    (ít dùng) bateau de guerre; marine militaire
  • Binh thư

    Manuel d\'instruction militaire; livre de stratégie
  • Binh trạm

    (quân sự) secteur d\'Intendance Nghỉ tại binh trạm faire escale au secteur d\'Intendance
  • Binh tình

    Situation de l\'armée; état du combat Tìm hiểu binh tình của địch se renseigner sur la situation de l\'armée ennemie
  • Binh uy

    (từ cũ, nghĩa cũ) puissance militaire; prestige militaire
  • Binh vận

    Propagande parmi les troupes ennemies Kết hợp đấu tranh võ trang với binh vận allier la lutte armée avec la propagande parmi les troupes ennemies
  • Binh vụ

    Affaires militaires Phụ trách binh vụ chargé des affaires militaires
  • Binh đao

    (từ cũ, nghĩa cũ) la guerre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top