Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Buồng trứng

(sinh vật học, sinh lý học) ovaire
thoát vị buồng trứng
ovariocèle
thủ thuật cắt buồng trứng
ovariotomie
viêm buồng trứng
ovarite

Xem thêm các từ khác

  • Buồng tối

    (nhiếp ảnh) chambre noire
  • Buồng xuân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre particulière de jeune fille
  • Buồng đào

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre rose (chambre des femmes); gynécée
  • Buồng đẻ

    (y học) salle de travail
  • Buổi chiều

    Après -midi; après-d†ner
  • Buổi sáng

    Matin; matinée
  • Buổi tối

    Soir; soirée Lớp học buổi tối classe du soir Đọc sách cả buổi tối lire toute la soirée
  • Buộc

    Lier; relier; attacher; ligaturer; ficeler; lacer; garrotter Buộc rơm thành bó lier de la paille en bottes Buộc một bó hoa relier une gerbe de...
  • Buộc lòng

    Être obligé, malgré soi, de (faire quelque chose) Buộc lòng phải ra đi être obligé, malgré soi, de partir
  • Buộc nút

    Nouer Buộc nút ca-vát nouer sa cravate
  • Buộc thuốc

    (y học) appliquer Buộc thuốc đắp appliquer un cataplasme
  • Buộc túm

    Attacher en serrant les oreilles de l\'ouverture Buộc túm bao gạo attacher le sac de riz en serrant les oreilles de son ouverture
  • Buộc tội

    (luật học, pháp lý) accuser; inculper; charger Incriminer bản buộc tội (luật học, pháp lý) réquisitoire
  • Buột miệng

    Dire tout à trac; lâcher un mot sans réflexion Buột miệng nói một câu tầm bậy dire tout à trac une sottise
  • Bà-la-môn

    (tôn giáo) brahmanique; brahmane đạo Bà-la-môn brahmanisme
  • Bà bô

    (thông tục) mère Bà bô nhà mày ta mère
  • Bà con

    Vous (quand on s\'adresse à ses compatriotes) Xin bà con hãy đọc bản hiến pháp mới je vous prie de lire la nouvelle constitution Parent; parenté...
  • Bà cô

    Grand-tante (nghĩa xấu) vieille fille (nghĩa xấu) femme (fille) acariâtre; chipie; mégère; mijaurée; pécore; pimbêche Con bà cô ấy hay...
  • Bà cốt

    Femme médium Xem chè bà cốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top